
1. Quản trị không gian phát triển quốc gia theo hướng thông minh và bền vững
Luật Quy hoạch 2017 định nghĩa “quy hoạch” là việc sắp xếp, phân bố không gian các hoạt động kinh tế – xã hội, quốc phòng, an ninh gắn với phát triển kết cấu hạ tầng, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường trên lãnh thổ xác định để sử dụng hiệu quả các nguồn lực của đất nước phục vụ mục tiêu phát triển bền vững cho thời kỳ xác định. Điều này nhấn mạnh rằng yêu cầu phát triển bền vững đã được đặt làm trọng tâm ngay trong công tác quy hoạch không gian lãnh thổ. Tuy nhiên, để đảm bảo các mục tiêu phát triển này được hiện thực hóa trong thực tiễn, việc lập và phê duyệt các quy hoạch là một trong những bước đi đầu tiên đặc biệt quan trọng (quản trị mục tiêu phát triển). Một công tác khác quan trọng không kém đó là quá trình tổ chức thực thi, giám sát và quản lý các quy hoạch này trên thực tế. Đây chính là những nội dung của “quản trị không gian phát triển”, một bước tiến cao hơn của hoạt động quy hoạch truyền thống. Nói cách khác, nếu quy hoạch là quá trình xác định định hướng không gian phát triển thì quản trị không gian phát triển là quá trình tổ chức triển khai và điều phối không gian ấy một cách hiệu quả, thông minh, linh hoạt và phù hợp với thực tiễn biến động liên tục của đời sống kinh tế – xã hội. Vậy, nội hàm cụ thể của khái niệm “Quản trị không gian phát triển quốc gia” là gì? Có thể hiểu khái niệm này như thế nào trong bối cảnh Việt Nam hiện nay?
Quản trị không gian phát triển quốc gia theo quan điểm của tác giả, được hiểu là quá trình đưa ra các quyết định chiến lược, mang tính dài hạn (quy hoạch), tổ chức, quản lý và điều phối toàn diện các hoạt động phát triển trên không gian lãnh thổ quốc gia nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa các mục tiêu phát triển kinh tế, xã hội, môi trường và quốc phòng – an ninh cũng như tối ưu hóa việc sử dụng và phát triển không gian lãnh thổ, thúc đẩy phát triển bền vững và thích ứng trước các biến động trong tương lai. Có thể thấy khái niệm này được tạo nên bởi hai thành tố quan trọng là hoạt động “quản trị” với đối tượng là “không gian phát triển quốc gia”, trong đó:
– Không gian phát triển quốc gia là toàn bộ phạm vi lãnh thổ quốc gia với tất cả các yếu tố không gian (lãnh thổ hành chính, không gian đô thị, nông thôn, không gian sản xuất, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, không gian tài nguyên, môi trường, quốc phòng, an ninh…) và các hoạt động phát triển diễn ra trên đó.
– Quản trị” (governance), khác với khái niệm quản lý (management) thông thường, trong phạm vị bài viết này, không chỉ bao gồm việc điều hành từ phía cơ quan quản lý nhà nước, mà tập trung vào việc đưa ra các quyết định dài hạn cho các không gian phát triển nhằm đảm bảo sự phát triển thông minh và bền vững ở mức độ cao nhất cũng như nhấn mạnh vào sự tham gia tích cực của nhiều bên liên quan. Quản trị đặt trọng tâm vào tính minh bạch thông tin, trách nhiệm giải trình, cũng như sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành trong quá trình thực hiện. Đặc biệt, quản trị trong bối cảnh hiện nay đặt ra yêu cầu áp dụng mạnh mẽ công nghệ hiện đại, dữ liệu số và các công cụ phân tích tiên tiến vào quá trình ra quyết định chính sách.
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) và các chương trình chuyển đổi số quốc gia đang được triển khai mạnh mẽ, yêu cầu về tính “thông minh” trong quản trị không gian phát triển ngày càng được đặt lên hàng đầu. Điều này thể hiện rõ nhất thông qua khả năng áp dụng công nghệ thông tin, dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và các hệ thống thông tin địa lý (GIS) vào tất cả các khâu của quá trình lập, thực thi, giám sát và đánh giá quy hoạch. Thay vì quản lý dựa trên các dữ liệu phân tán và các phương thức truyền thống, quản trị không gian phát triển thông minh đặt trọng tâm vào việc xây dựng và vận hành một nền tảng dữ liệu quốc gia tập trung, liên thông và hiện đại.
Thực tế, trong những năm gần đây, Chính phủ đã thể hiện rõ định hướng và quyết tâm thúc đẩy quản trị không gian phát triển theo hướng thông minh. Cụ thể, Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07/3/2019 về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019 – 2020, định hướng đến năm 2025 đã đặt việc xây dựng Hệ thống thông tin (HTTT) và CSDL quốc gia về quy hoạch trở thành một trong những nhiệm vụ then chốt, nhằm tạo cơ sở quan trọng cho việc thực hiện các mục tiêu phát triển quốc gia một cách hiệu quả, minh bạch và bền vững. Tiếp tục thực hiện định hướng đó, gần đây nhất là việc Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Đề án “Xây dựng và quản lý HTTT và CSDL quốc gia về quy hoạch” theo Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2025. Đề án này nhấn mạnh rõ ràng và cụ thể việc áp dụng công nghệ GIS trong xây dựng hệ thống CSDL quy hoạch quốc gia, nhằm tạo nền tảng cho công tác lập và quản lý quy hoạch dựa trên dữ liệu địa lý không gian số hóa, hiện đại và thống nhất trên toàn quốc. Mục tiêu chính là hoàn thiện một hạ tầng dữ liệu quốc gia về quy hoạch có khả năng kết nối, tích hợp thông tin từ nhiều ngành và địa phương khác nhau; qua đó, hỗ trợ các cơ quan nhà nước quản lý không gian lãnh thổ một cách chủ động, hiệu quả và thích ứng kịp thời với các biến động kinh tế – xã hội, môi trường. Định hướng này cho thấy, quản trị không gian phát triển theo hướng “thông minh” không chỉ đơn thuần là việc sử dụng các công cụ kỹ thuật mới mà còn đòi hỏi một sự thay đổi căn bản về phương thức quản lý và vận hành. Việc xây dựng các nền tảng số, với hạt nhân là hệ thống CSDL quốc gia về quy hoạch, sẽ giúp các cơ quan quản lý nhà nước chuyển từ mô hình quản trị dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu tĩnh sang mô hình quản trị chủ động, linh hoạt và có khả năng dự báo, phân tích đa chiều dựa trên dữ liệu cập nhật theo thời gian thực.
2. Quy định hiện hành về HTTT và CSDL quy hoạch quốc gia
Luật Quy hoạch 2017 lần đầu tiên đặt nền móng pháp lý cho việc hình thành HTTT và cơ sở dữ liệu quốc gia về quy hoạch. Cụ thể, Điều 41 Luật Quy hoạch 2017 quy định phải xây dựng và vận hành thống nhất một hệ thống thông tin, CSDL quy hoạch trên phạm vi cả nước để phục vụ cho mọi hoạt động quy hoạch. Hệ thống này bao gồm toàn bộ hồ sơ quy hoạch (các quy hoạch đã được quyết định hoặc phê duyệt) và các dữ liệu liên quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội, môi trường, biến đổi khí hậu, quốc phòng, an ninh, được gắn với hệ thống CSDL nền địa lý quốc gia và cập nhật thường xuyên. Như vậy, pháp luật yêu cầu CSDL quy hoạch quốc gia không chỉ chứa thông tin văn bản quy hoạch mà còn tích hợp dữ liệu không gian địa lý nền và dữ liệu chuyên ngành liên quan để tạo nên bức tranh tổng thể phục vụ công tác quy hoạch.
Trên cơ sở Luật Quy hoạch, Nghị định 37/2019/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 07/5/2019 đã quy định chi tiết về hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia. Điều 39, 40, 41 của Nghị định đã quy định hệ thống phải được xây dựng và quản lý tập trung, thống nhất trên phạm vi cả nước, đáp ứng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Hệ thống cần đảm bảo thông tin được cập nhật thường xuyên, có tính kế thừa, đồng bộ và tích hợp dữ liệu từ các ngành, địa phương, phục vụ các hoạt động lập quy hoạch, lấy ý kiến, công bố và cung cấp thông tin quy hoạch, đồng thời hỗ trợ công tác giám sát, đánh giá thực hiện quy hoạch một cách hiệu quả. Hệ thống thông tin và CSDL được xây dựng theo kiến trúc một cửa thông tin điện tử chung, kết nối liên thông giữa các bộ, ngành và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trên môi trường mạng, phù hợp với Khung kiến trúc Chính phủ điện tử Việt Nam. Nội dung cơ sở dữ liệu bao gồm hồ sơ các quy hoạch đã được phê duyệt, các dữ liệu liên quan về tự nhiên, kinh tế – xã hội, môi trường, biến đổi khí hậu, quốc phòng, an ninh, được xây dựng và duy trì dựa trên hệ thống cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia đã chuẩn hóa. Đặc biệt, Nghị định liệt kê chi tiết các loại thông tin, dữ liệu phải thu thập để xây dựng CSDL quy hoạch quốc gia, bao gồm:
– Hồ sơ của tất cả các loại quy hoạch (quy hoạch cấp quốc gia, vùng, tỉnh, quy hoạch kỹ thuật chuyên ngành, quy hoạch đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt, quy hoạch đô thị, nông thôn) đã được phê duyệt và lưu trữ theo Luật Quy hoạch.
– CSDL chuyên ngành do các bộ, ngành, địa phương quản lý có liên quan tới quy hoạch, ví dụ: hệ thống số liệu thống kê ở các cấp, CSDL về tài nguyên nước, địa chất khoáng sản, môi trường, khí tượng thủy văn, biển và hải đảo, biến đổi khí hậu, CSDL thống kê và kiểm kê đất đai; CSDL về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; CSDL về hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội; CSDL về xây dựng, đô thị, nhà ở, thị trường bất động sản; CSDL về quốc phòng, an ninh; và các CSDL đo đạc bản đồ liên quan.
– CSDL nền địa lý quốc gia đã chuẩn hóa, cập nhật thường xuyên (làm nền tảng không gian).
– Các thông tin, dữ liệu khác liên quan đến quy hoạch.
Đặc biệt, Bộ KH&ĐT trước đây đã ban hành Thông tư 04/2023/TT-BKHĐT ngày 26/6/2023 hướng dẫn yêu cầu nội dung và kỹ thuật của CSDL hồ sơ quy hoạch và bản đồ quy hoạch cấp quốc gia, vùng, tỉnh. Thông tư này đưa ra các quy chuẩn thống nhất trên toàn quốc về định dạng, cấu trúc dữ liệu và cách thức tổ chức thông tin quy hoạch dưới dạng số. Cụ thể, thông tư quy định CSDL hồ sơ quy hoạch bao gồm hai phần: (1) tập hợp các văn bản điện tử của hồ sơ quy hoạch đã phê duyệt, và (2) CSDL địa lý quy hoạch dưới dạng số. Phần CSDL địa lý quy hoạch phải được đóng gói theo định dạng Geodatabase (*.gdb) hoặc định dạng trao đổi dữ liệu địa lý chuẩn (*.xml, *.gml) để đảm bảo thống nhất. Tất cả dữ liệu không gian phải sử dụng hệ quy chiếu, hệ tọa độ quốc gia VN-2000 và tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật về thông tin địa lý quốc gia.
Các quy định trên cho thấy CSDL quy hoạch quốc gia mang tính tích hợp rất cao, đóng vai trò như một kho dữ liệu hợp nhất về phát triển không gian quốc gia, liên thông dữ liệu quy hoạch với các cơ sở dữ liệu chuyên ngành quan trọng. Đây chính là nền tảng dữ liệu chiến lược giúp kết nối quy hoạch với các lĩnh vực khác (đất đai, tài nguyên, hạ tầng…) phục vụ phân tích liên ngành trong quản trị phát triển lãnh thổ.
3. Mối liên hệ và vai trò của Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch trong quản trị thông minh và bền vững
Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia có mối liên hệ mật thiết với mục tiêu quản trị không gian phát triển theo hướng thông minh, bền vững. Về bản chất, hệ thống này vừa là công cụ hỗ trợ quá trình quản trị, vừa là nền tảng dữ liệu quyết định chất lượng của các quyết sách cho không gian phát triển.
Trước đây, khi chưa có hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch tập trung, công tác quy hoạch ở Việt Nam chủ yếu quản lý theo phương thức thủ công, phân tán. Thông tin quy hoạch mỗi nơi một khác, lưu trữ dưới dạng hồ sơ giấy, bản vẽ, file Word/Excel rời rạc… gây khó khăn lớn cho tra cứu, tổng hợp. Sự thiếu đồng bộ này dẫn đến chồng chéo, mâu thuẫn giữa các quy hoạch ngành và địa phương. Kết quả là lãng phí nguồn lực và hạn chế hiệu quả quản lý: dữ liệu quy hoạch không phát huy được giá trị, không hỗ trợ được cho việc phân tích dự báo và hoạch định chính sách. Từ thực tế đó, có thể thấy quản trị không gian phát triển khó có thể “thông minh và bền vững” nếu thiếu một nền tảng thông tin thống nhất. Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia chính là để giải quyết tận gốc những hạn chế nêu trên.
– Thứ nhất, hệ thống tạo ra một kho dữ liệu tập trung, tích hợp đa ngành về quy hoạch, giúp các cơ quan quản lý chia sẻ thông tin và phối hợp dễ dàng hơn. Nhờ có CSDL chung, các bộ, ngành và địa phương khi lập quy hoạch mới có thể tra cứu ngay các quy hoạch liên quan (của ngành khác, vùng/tỉnh khác) để đảm bảo phối hợp liên ngành, liên vùng, tránh mâu thuẫn chồng chéo. Đây chính là chìa khóa để hướng tới phát triển bền vững, bởi các mục tiêu kinh tế, xã hội, môi trường được cân đối trên cùng một nền tảng dữ liệu chung thay vì tách rời. Hơn nữa, hệ thống chung cũng cho phép giám sát việc thực hiện quy hoạch một cách toàn diện, phát hiện kịp thời nếu có dấu hiệu quy hoạch này xung đột với quy hoạch kia để điều chỉnh.
– Thứ hai, HTTT và CSDL quy hoạch là công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả và tính “thông minh” trong lập và quản lý quy hoạch. Với dữ liệu được số hóa và cập nhật liên tục, các nhà tư vấn, nhà quản lý có thể tiết kiệm thời gian, chi phí trong việc tổng hợp thông tin, xây dựng phương án, lập báo cáo hay đánh giá quy hoạch. Đặc biệt, hệ thống còn hỗ trợ phân tích dữ liệu không gian, ví dụ cho phép chồng lớp các bản đồ quy hoạch với dữ liệu dân số, tài nguyên, môi trường để phân tích xu hướng phát triển. Những công cụ phân tích này giúp hỗ trợ ra quyết định khoa học hơn trong hoạch định chính sách phát triển. Đây chính là biểu hiện cụ thể của “quản trị thông minh”, nghĩa là ra quyết định dựa trên bằng chứng dữ liệu.
– Thứ ba, hệ thống CSDL quy hoạch góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và cải cách hành chính trong lĩnh vực quản lý phát triển lãnh thổ. Nhờ có hệ thống, quy trình lập, thẩm định, phê duyệt quy hoạch có thể được theo dõi, trao đổi qua mạng; việc lấy ý kiến cộng đồng về quy hoạch cũng có thể thực hiện trực tuyến một cách thuận tiện. Người dân, doanh nghiệp có thể truy cập cổng thông tin quy hoạch để tìm hiểu các quy hoạch được công bố, thay vì phải qua nhiều thủ tục hành chính như trước. Điều này làm tăng tính công khai, minh bạch của thông tin quy hoạch, giúp người dân giám sát quy hoạch và nâng cao sự đồng thuận khi triển khai các kế hoạch phát triển. Quản trị không gian bền vững không chỉ cần quyết định đúng, mà còn cần sự ủng hộ từ xã hội và minh bạch thông tin qua hệ thống quy hoạch chính là cầu nối quan trọng giữa chính quyền và người dân.
– Thứ tư, CSDL quy hoạch quốc gia còn đóng vai trò là hạ tầng dữ liệu chiến lược cho nhiều hoạt động quản trị khác. Nó có thể tích hợp hoặc kết nối với các CSDL quốc gia khác (về đất đai, dân cư, doanh nghiệp, đầu tư công, …), tạo nên CSDL tổng hợp phục vụ chỉ đạo điều hành của Chính phủ. Thủ tướng Chính phủ đã yêu cầu các bộ, ngành, địa phương đẩy mạnh kết nối, chia sẻ dữ liệu từ các CSDL quốc gia, chuyên ngành về Trung tâm chỉ đạo điều hành của Chính phủ. Trong bối cảnh đó, CSDL quy hoạch cung cấp lớp thông tin về không gian phát triển, ví dụ cho phép lồng ghép thông tin quy hoạch với thông tin về dự án đầu tư công, từ đó hỗ trợ Chính phủ giám sát xem các dự án có phù hợp định hướng quy hoạch không, hay hỗ trợ ra quyết định điều chỉnh quy hoạch khi có biến động về dân số, đất đai, kinh tế được phản ánh từ các CSDL khác. Như vậy, hệ thống quy hoạch quốc gia không hoạt động cô lập, mà là một thành phần quan trọng trong hệ sinh thái dữ liệu số phục vụ quản trị quốc gia hiện đại.
Từ những phân tích trên, có thể thấy Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia giữ vai trò xương sống cho quản trị phát triển lãnh thổ theo hướng thông minh và bền vững. Hệ thống này đảm bảo mọi quyết định quy hoạch và phát triển đều dựa trên nền tảng dữ liệu tin cậy, cập nhật và liên thông, qua đó giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian, nguồn lực của quốc gia vì mục tiêu phát triển bền vững trong dài hạn.
4. Giải pháp xây dựng, quản lý và vận hành Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia theo hướng thông minh và bền vững
Để Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia trở thành nền tảng cho quản trị thông minh, bền vững, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp từ xây dựng, quản lý đến vận hành hệ thống. Dưới đây là một số nhóm giải pháp chủ yếu:
Thứ nhất: Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy về HTTT và CSDL quy hoạch
Xây dựng hệ thống CSDL quy hoạch là một nhiệm có tính liên ngành, do đó cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp luật nhằm tạo hành lang thông thoáng và rõ ràng cho việc tổ chức, vận hành. Trước mắt, thực hiện đúng lộ trình tại Đề án đã được phê duyệt, cần sửa đổi Luật Quy hoạch 2017 để bổ sung các quy định cụ thể về Hệ thống CSDL quốc gia về quy hoạch (như Thủ tướng đã chỉ đạo trong giai đoạn 1 của Đề án). Luật sửa đổi nên có một mục riêng quy định đầy đủ về Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia, thay vì chỉ nêu vắn tắt như Điều 41 hiện tại. Một số nội dung nên cập nhật để hoàn thiện trong Luật sửa đổi có thể bao gồm:
– Bổ sung vào luật các nguyên tắc như chính xác, đầy đủ, đồng bộ, thường xuyên cập nhật; kết nối, chia sẻ dữ liệu; công khai, minh bạch và bảo mật, tương tự những gì Nghị định 37/2019/NĐ-CP đã nêu. Ghi nhận trong luật sẽ tăng tính bắt buộc và định hướng cho toàn hệ thống khi triển khai.
– Phân định lại trách nhiệm của các Bộ ngành trong việc xây dựng, vận hành và chia sẻ CSDL quy hoạch cho phù hợp với mô hình tổ chức mới. Đối với địa phương, cần thiết phải quy định UBND cấp tỉnh phải xây dựng HTTT và CSDL quy hoạch cấp tỉnh kết nối với hệ thống quốc gia. Mỗi tỉnh cần cập nhật dữ liệu quy hoạch tỉnh, quy hoạch đô thị, nông thôn… lên hệ thống quốc gia kịp thời sau khi phê duyệt. Việc cập nhật, cung cấp dữ liệu định kỳ theo nguyên tắc “ai quản lý thì người đó cung cấp, cập nhật dữ liệu”. Luật có thể yêu cầu kết quả thực hiện nhiệm vụ này là một tiêu chí đánh giá việc thi hành Luật Quy hoạch ở địa phương.
– Tăng cường quy định về công khai, quyền tiếp cận thông tin quy hoạch bằng cách bổ sung nội dung về hình thức cung cấp thông tin quy hoạch (ngoài văn bản, ấn phẩm và cổng thông tin) qua cổng thông tin quy hoạch quốc gia (hoặc ứng dụng) là kênh cung cấp chính thống với các quy hoạch từ tỉnh trở lên ở Trung ương và cổng thông tin ở cấp tỉnh cho các đồ án quy hoạch cấp dưới. Có thể quy định việc khai thác dữ liệu quy hoạch có thu phí hay miễn phí, quy trình yêu cầu thông tin.
– Đối với quy định về lưu trữ và tính pháp lý của dữ liệu điện tử: khi sửa luật, cần quy định “Hồ sơ quy hoạch sau khi được phê duyệt phải được lưu trữ trên Hệ thống thông tin và CSDL quy hoạch quốc gia và có giá trị pháp lý như bản gốc” (kèm yêu cầu chữ ký số, xác thực điện tử). Điều này nhằm công nhận giá trị pháp lý của dữ liệu số trong quy hoạch, tạo thuận lợi cho chuyển đổi số hoàn toàn (không phải đối chiếu bản giấy).
Thứ hai: Xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ hiện đại
Hệ thống phải được xây dựng trên nền tảng công nghệ tiên tiến, đảm bảo khả năng lưu trữ lớn, xử lý nhanh và bảo mật cao. Giải pháp là sớm hoàn thiện hạ tầng công nghệ thông tin phục vụ hệ thống CSDL quy hoạch từ Trung ương tới địa phương. Cần xây dựng data center tập trung cho hệ thống, đồng thời thiết lập các máy chủ dự phòng, hệ thống sao lưu tại nhiều địa điểm để đảm bảo an toàn dữ liệu. Các ứng dụng phần mềm cần được phát triển theo hướng dịch vụ trực tuyến (web-based) để tất cả bộ, ngành, địa phương có thể truy cập qua mạng, sử dụng chung một hệ thống, phục vụ khai thác đa mục tiêu.
Về giải pháp công nghệ, cần ưu tiên áp dụng các nền tảng công nghệ hiện đại, thông minh, đặc biệt là các công nghệ mã nguồn mở (Open source) để tiết kiệm chi phí. Cụ thể, hệ thống nên được xây dựng trên nền tảng công nghệ quản trị dữ liệu tiên tiến như: hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL kết hợp với phần mở rộng PostGIS để quản lý hiệu quả các dữ liệu không gian. Song song đó, việc sử dụng GeoServer cùng các công nghệ GIS mở theo tiêu chuẩn OGC sẽ cho phép phân tích, cập nhật và chia sẻ dữ liệu bản đồ một cách linh hoạt, đảm bảo tính tương thích và dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác. Ngoài ra, Giao diện quản lý và vận hành cần thân thiện, trực quan, dễ sử dụng, phát triển bằng các ngôn ngữ và framework tiên tiến như .NET, Python, ReactJS, NextJS, Kotlin, Swift đáp ứng hiệu quả yêu cầu quản trị, cập nhật dữ liệu liên tục và vận hành ổn định. Đồng thời, giải pháp lưu trữ và bảo mật dữ liệu nên dựa trên điện toán đám mây (Cloud Computing), với cơ chế sao lưu tự động theo định kỳ và khả năng phục hồi nhanh chóng khi có sự cố, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động liên tục và an toàn.
Bên cạnh đó, để nâng cao hiệu quả quản trị và dự báo trong quy hoạch, cần nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) vào quá trình phân tích dữ liệu. Ví dụ, hệ thống có thể ứng dụng các mô hình học máy để phân tích và dự báo các xu hướng đô thị hóa, dự báo nhu cầu hạ tầng kỹ thuật và xã hội dựa trên dữ liệu lịch sử và các kịch bản phát triển đã được xây dựng. Công nghệ này sẽ giúp các nhà quản lý có cơ sở khoa học vững chắc hơn khi đưa ra các quyết định chiến lược về không gian phát triển quốc gia.
Về giải pháp công nghệ dữ liệu, cần đặt trọng tâm vào việc tuân thủ nghiêm các tiêu chuẩn dữ liệu mở (Open Data), dữ liệu lớn (Big Data) và các chuẩn kết nối quốc tế, nhằm đảm bảo khả năng khai thác, chia sẻ và tái sử dụng thông tin một cách dễ dàng, minh bạch. CSDL quốc gia về quy hoạch cần được xây dựng với khả năng tích hợp hiệu quả các nguồn dữ liệu khác nhau từ nhiều ngành, lĩnh vực và địa phương, kể cả các dữ liệu không đồng nhất về cấu trúc và định dạng ban đầu. Hệ thống nên hỗ trợ đầy đủ các định dạng trao đổi dữ liệu tiêu chuẩn phổ biến như Geodatabase (*.gdb), GeoTIFF, XML, GML hoặc GeoJSON, để đảm bảo tính tương thích và dễ dàng kết nối với các hệ thống thông tin khác.
Một giải pháp hết sức quan trọng là cần thống nhất chuẩn hóa và đồng bộ dữ liệu ngay từ khâu đầu vào. Trong thực tế, sự thiếu đồng bộ về biểu mẫu, danh mục dữ liệu và mã định danh giữa các ngành và địa phương thường dẫn đến khó khăn trong việc tích hợp và sử dụng thông tin. Do đó, cần áp dụng thống nhất các biểu mẫu chuẩn, danh mục và mã định danh rõ ràng cho các đối tượng quy hoạch trên toàn quốc như mã ngành, mã vùng, mã dự án, mã đơn vị hành chính… Việc này giúp đảm bảo dữ liệu khi đưa vào hệ thống có tính đồng nhất cao, dễ dàng kiểm soát và truy xuất thông tin. Thông tư 04/2023/TT-BKHĐT đã ban hành các phụ lục hướng dẫn nội dung dữ liệu và ký hiệu bản đồ quy hoạch thống nhất, đây là cơ sở để các đơn vị chuẩn hóa thông tin trước khi đưa vào hệ thống. Tuy nhiên, bên cạnh đó, cần chú trọng cập nhật, bổ sung kịp thời các quy định kỹ thuật mới từ các ngành liên quan nhằm đảm bảo tính đồng bộ, tương thích trong việc tích hợp dữ liệu chuyên ngành. Ví dụ, gần đây, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 111/2024/NĐ-CP ngày 06/9/2024, quy định chi tiết về HTTT và cơ sở dữ liệu quốc gia về hoạt động xây dựng. Trong Nghị định này, các yêu cầu về chuẩn dữ liệu, cấu trúc dữ liệu và khả năng chia sẻ liên ngành đã được làm rõ nhằm đảm bảo sự đồng bộ hóa với hệ thống dữ liệu quốc gia khác. Tương tự như vậy, cần rà soát và cập nhật liên tục các tiêu chuẩn mới về hệ thống thông tin, dữ liệu từ các bộ ngành liên quan khác… để bảo đảm hệ thống CSDL quy hoạch quốc gia luôn được duy trì tính nhất quán, kết nối và chia sẻ thông tin thuận lợi với các hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia khác.
Thứ 3: Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, vận hành, khai thác hệ thống
Cần đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ làm công tác quy hoạch và quản trị dữ liệu. Tổ chức thường xuyên các khóa tập huấn về sử dụng hệ thống, về GIS, về cơ sở dữ liệu cho cán bộ ở cả trung ương lẫn địa phương. Kinh nghiệm từ dự án CSDL quốc gia về đất đai cho thấy Bộ TN&MT (trước đây) đã mở hàng loạt lớp đào tạo về phần mềm quản lý đất đai, an ninh bảo mật, vận hành hệ thống cho cán bộ địa phương. Ngành quy hoạch cũng cần làm tương tự, có thể xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn và cử chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại các địa phương trong giai đoạn đầu triển khai. Song song, cần có chính sách thu hút và phát triển đội ngũ chuyên gia công nghệ thông tin, chuyên gia phân tích dữ liệu tham gia vào vận hành, phân tích hệ thống CSDL quy hoạch. Đội ngũ này sẽ giúp áp dụng hiệu quả các công nghệ mới (AI, Big Data) vào công tác quy hoạch.
Sau khi hệ thống được xây dựng, cần chú trọng khâu vận hành khai thác sao cho bền vững. Một đề xuất là thiết lập cơ chế giám sát độc lập việc vận hành. Ví dụ, Ủy ban Quốc gia về Chuyển đổi số có thể đưa tiến độ và hiệu quả vận hành CSDL quy hoạch vào nội dung đánh giá chuyển đổi số hàng năm của các bộ, địa phương (như tinh thần Công văn 6296/VPCP-KSTT của Văn phòng Chính phủ yêu cầu hoàn thiện CSDL quốc gia đã được phê duyệt). Khi việc vận hành hệ thống trở thành một chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý, các đơn vị sẽ có động lực tuân thủ và duy trì tốt hơn, tránh tình trạng “xây xong để đấy”. Bên cạnh đó, có thể tính đến phương án hợp tác công tư trong vận hành, thuê dịch vụ bảo trì kỹ thuật từ các doanh nghiệp công nghệ uy tín, hoặc cho phép bên thứ ba phát triển các ứng dụng giá trị gia tăng trên dữ liệu quy hoạch (dưới sự kiểm soát của Nhà nước). Điều này vừa giảm gánh nặng ngân sách, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng tiện ích cho người dùng dữ liệu quy hoạch.
Thứ 4: Thí điểm triển khai đảm bảo tính linh hoạt, thích ứng
Việc xây dựng, quản lý và vận hành HTTT và CSDL quốc gia về quy hoạch là một nhiệm vụ phức tạp, liên quan đến nhiều bộ ngành, lĩnh vực và địa phương khác nhau. Quá trình triển khai cần được tổ chức thực hiện theo từng giai đoạn cụ thể, có tính toán kỹ lưỡng và thận trọng nhằm đảm bảo hiệu quả, khả thi và bền vững trong dài hạn. Nên thí điểm triển khai từng bước, đặc biệt đối với các nội dung: quy trình cập nhật, chuẩn hóa dữ liệu từ các nguồn khác nhau (dữ liệu bản đồ, dữ liệu thống kê, dữ liệu chuyên ngành, dữ liệu khảo sát thực địa…); khả năng tích hợp, liên thông dữ liệu quy hoạch với các hệ thống thông tin khác (như CSDL dân cư, đất đai, xây dựng, đầu tư công…); khả năng cung cấp và chia sẻ thông tin quy hoạch cho các đối tượng sử dụng khác nhau như cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, người dân. Trong quá trình thí điểm, cần xây dựng và triển khai các bộ tiêu chí đánh giá cụ thể, đồng thời tiến hành tổng kết, đánh giá hiệu quả một cách khách quan, toàn diện để làm cơ sở điều chỉnh, hoàn thiện quy trình và mô hình quản lý hệ thống trước khi nhân rộng.
HTTT và CSDL quy hoạch cần thường xuyên được đánh giá và điều chỉnh dựa trên thực tiễn hoạt động, phản hồi của người dùng và nhu cầu phát triển trong từng giai đoạn cụ thể. Các công cụ phân tích đánh giá và giám sát tự động nên được tích hợp trong hệ thống, giúp việc theo dõi hiệu quả vận hành được thực hiện một cách dễ dàng và trực quan. Qua đó, các cơ quan quản lý có thể nhanh chóng nhận biết được những hạn chế, vướng mắc hoặc sự thiếu hụt trong hệ thống, từ đó kịp thời điều chỉnh, bổ sung và hoàn thiện các chức năng theo thực tiễn yêu cầu quản lý và sử dụng dữ liệu quy hoạch của các bên liên quan.
5. Kết luận và kiến nghị
Trong bối cảnh nền kinh tế số và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, việc xây dựng và vận hành HTTT và CSDL quy hoạch quốc gia là một bước tiến quan trọng để đổi mới toàn diện phương thức quản lý và điều hành không gian phát triển quốc gia. Đây không chỉ là công cụ kỹ thuật để số hóa các đồ án quy hoạch mà còn là nền tảng chiến lược hỗ trợ việc ra quyết định thông minh, dựa trên dữ liệu thực tế, đầy đủ và chính xác, đảm bảo cân bằng các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường, hướng đến phát triển bền vững. Tuy nhiên, quá trình triển khai xây dựng hệ thống này là nhiệm vụ phức tạp, dài hạn, liên quan đến nhiều cấp, nhiều ngành. Do vậy cần sự chỉ đạo quyết liệt từ Chính phủ và sự phối hợp chặt chẽ của các bộ ngành, địa phương. Ngoài ra, việc triển khai thí điểm tại các tỉnh, thành phố lớn và các khu vực phát triển năng động sẽ cung cấp những bài học kinh nghiệm, từ đó điều chỉnh, hoàn thiện mô hình trước khi áp dụng rộng rãi trên toàn quốc. Công tác đào tạo, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý, vận hành hệ thống, cùng với việc đẩy mạnh ứng dụng các công nghệ mới như AI, Big Data và điện toán đám mây cũng sẽ tạo điều kiện thuận lợi để hệ thống thực sự trở thành nền tảng số quan trọng trong quản trị phát triển không gian quốc gia. Việc xây dựng thành công HTTT và CSDL quy hoạch quốc gia sẽ tạo ra bước đột phá quan trọng, đưa công tác quản trị không gian phát triển quốc gia từ trạng thái phân tán, cục bộ sang một phương thức quản lý hiện đại, dựa trên dữ liệu tổng hợp, có khả năng dự báo và thích ứng cao. Đây là điều kiện tiên quyết để hướng đến một nền quản trị quốc gia thông minh, hiệu quả và bền vững, đáp ứng tốt nhất yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội và bảo vệ môi trường trong tương lai.
Comments (1)
Hà Trầnsays:
Tháng 7 22, 2025 at 3:03 chiềuBài quá hay anh ạ!