
Các đô thị trên thế giới đang đứng trước áp lực gia tăng dân số và những thách thức môi trường, buộc các nhà quy hoạch và quản lý đô thị phải tìm kiếm giải pháp phát triển bền vững. Liên Hợp Quốc dự báo đến năm 2050 sẽ có thêm khoảng 2,5 tỷ người chuyển đến sinh sống tại các khu vực đô thị. Tốc độ đô thị hóa nhanh đã dẫn đến tình trạng phát triển không kiểm soát, ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường tại nhiều thành phố. Trong bối cảnh đó, các khái niệm đô thị xanh hay hạ tầng xanh đô thị nổi lên như một hướng tiếp cận quan trọng nhằm xây dựng các thành phố thân thiện với môi trường. Phát triển hạ tầng xanh đô thị là phát triển các công trình hạ tầng kỹ thuật theo hướng xanh, an toàn và bền vững, bao gồm các không gian xanh (công viên, cây xanh, mặt nước), công trình sinh thái (mái nhà xanh, vườn mưa) và hệ thống hạ tầng kỹ thuật tích hợp các giải pháp bền vững (giao thông sạch, năng lượng tái tạo…). Mục tiêu là giảm thiểu chất thải và khí thải, thúc đẩy sử dụng vật liệu bền vững, hỗ trợ phương tiện giao thông không phát thải, đồng thời giảm tối đa tiêu thụ năng lượng và nước trong quá trình xây dựng và vận hành đô thị. Phát triển hạ tầng xanh được kỳ vọng sẽ giúp các thành phố giải quyết hữu hiệu nhiều vấn đề nan giải hiện nay, mang lại lợi ích cả về môi trường lẫn xã hội, từ hấp thụ khí thải, giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, cải thiện chất lượng không khí, giảm tiếng ồn cho đến nâng cao sức khỏe và phúc lợi cộng đồng. Bên cạnh đó, phát triển đô thị xanh với hệ thống hạ tầng xanh còn được xem như giải pháp chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu và nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Ở Việt Nam, các chủ trương và chính sách gần đây đã nhấn mạnh vai trò của phát triển đô thị xanh, hiện đại. Nghị quyết 06-NQ/TW năm 2022 của Bộ Chính trị đặt mục tiêu xây dựng “kiến trúc đô thị hiện đại, xanh, thông minh, giàu bản sắc” đến năm 2030, tầm nhìn 2045, cho thấy quyết tâm lồng ghép tăng trưởng xanh vào định hướng phát triển đô thị quốc gia. Như vậy, hạ tầng xanh đô thị không chỉ là đòi hỏi cấp thiết để nâng cao chất lượng môi trường sống mà còn là một cấu phần thiết yếu của đô thị bền vững trong tương lai.
Song song với xu hướng đô thị xanh, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã mang đến sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ số, trong đó nổi bật là Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI). Đây là hai công nghệ trụ cột định hình nên các đô thị thông minh (smart cities) trên thế giới hiện nay. Khái niệm IoT được khởi xướng từ năm 1999 tại Phòng thí nghiệm Auto-ID của Học viện Công nghệ Massachusetts MIT, đánh dấu sự ra đời của ý tưởng kết nối vạn vật qua mạng Internet. Đến nay, IoT đã bùng nổ với quy mô hàng chục tỷ thiết bị cảm biến được kết nối trên toàn cầu. Ước tính có hơn 75 tỷ thiết bị IoT được sử dụng vào năm 2025 theo dự báo của IHS Markit. Mạng lưới thiết bị đồ sộ này, từ cảm biến môi trường, đồng hồ thông minh, camera giao thông đến các thiết bị gia dụng, cho phép thu thập dữ liệu phong phú về mọi khía cạnh của đô thị theo thời gian thực, tạo nền tảng dữ liệu chưa từng có cho quản lý và quy hoạch. Cùng với IoT, trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước tiến vượt bậc trong thập kỷ qua nhờ sự phát triển của thuật toán học máy, dữ liệu lớn và năng lực tính toán cao. AI hiện diện trong nhiều ứng dụng đời sống từ nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên cho đến hệ thống hỗ trợ ra quyết định. Trên phạm vi toàn cầu, AI đang trở thành xu thế công nghệ chủ đạo, làm thay đổi mọi mặt đời sống xã hội, bao gồm cả lĩnh vực giao thông và phát triển đô thị xanh bền vững. Nhiều tổ chức quốc tế nhìn nhận việc ứng dụng AI và chuyển đổi số tại đô thị là chìa khóa để đạt các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc, đặc biệt SDG 11 về “Thành phố và cộng đồng bền vững”. Năm 2022, Chương trình Định cư con người Liên Hợp Quốc (UN-Habitat) đã công bố báo cáo kêu gọi các thành phố áp dụng AI một cách có trách nhiệm, lấy con người làm trung tâm, đồng thời xây dựng cơ chế quản trị phù hợp nhằm hạn chế rủi ro của công nghệ mới. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) thì nhấn mạnh tiềm năng của AI trong việc giảm phát thải và tối ưu hóa hạ tầng giao thông, ước tính AI có thể cắt giảm tới 15% lượng khí thải của lĩnh vực vận tải thông qua việc tối ưu hóa hoạt động vận hành. Nhìn chung, IoT và AI đang ngày càng gắn kết mật thiết với hạ tầng đô thị, mở ra cơ hội số hóa và tự động hóa các quy trình quản lý thành phố theo hướng hiệu quả hơn và bền vững hơn. Đặc biệt, giao thoa giữa đô thị thông minh và đô thị xanh cho thấy IoT và AI có thể trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực để hiện thực hóa các mục tiêu xanh trong quy hoạch và vận hành đô thị.
Thực tế, nhiều thành phố tiên tiến đã áp dụng IoT và AI trong quản lý hạ tầng đô thị và đạt được những kết quả tích cực về môi trường. New York (Hoa Kỳ), một đô thị lớn hơn 8,5 triệu dân, đã triển khai hệ thống đồng hồ nước thông minh (AMR) để tự động thu thập dữ liệu tiêu thụ gần 3,8 tỷ lít nước mỗi ngày, giúp giám sát và quản lý tài nguyên nước hiệu quả hơn. Thành phố này cũng lắp đặt các thùng rác thông minh dùng năng lượng mặt trời có khả năng cảm biến để theo dõi lượng rác thải, từ đó tối ưu hóa tần suất và lộ trình thu gom, giảm chi phí và khí thải từ xe chở rác. Tại London (Anh), nhằm giảm ùn tắc và ô nhiễm, thành phố đã đưa vào vận hành hệ thống taxi tự hành chạy điện (Heathrow Pods) kết nối sân bay, giúp thay thế khoảng 70.000 chuyến xe buýt và cắt giảm hơn 100 tấn CO₂ thải ra mỗi năm kể từ 2011. Songdo (Hàn Quốc), một đô thị thông minh được quy hoạch mới hoàn toàn, là hình mẫu về tích hợp công nghệ số trong hạ tầng đô thị để hướng tới mục tiêu “xanh và hiện đại”. Thành phố Songdo được phủ kín bởi mạng lưới cảm biến IoT giám sát chất lượng không khí, lưu lượng giao thông, mức tiêu thụ năng lượng đến tình trạng rác thải theo thời gian thực. Songdo cũng dành hơn 40% diện tích cho không gian xanh (công viên, mặt nước), minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ thông minh và môi trường tự nhiên trong quy hoạch đô thị hiện đại. Những ví dụ trên cho thấy IoT và AI không chỉ cải thiện hiệu quả quản lý đô thị (như cấp nước, giao thông, xử lý rác) mà còn trực tiếp góp phần giảm tác động môi trường (tiết kiệm tài nguyên, cắt giảm khí thải, tăng diện tích xanh), đúng với tinh thần của đô thị xanh bền vững.
Với khả năng kết nối và tính toán vượt trội, IoT và AI có tiềm năng to lớn trong phát triển và quản lý hạ tầng xanh đô thị. Trước hết, IoT cho phép giám sát môi trường theo thời gian thực trên phạm vi toàn thành phố. Hàng loạt cảm biến có thể được triển khai để đo lường các thông số môi trường quan trọng: cảm biến chất lượng không khí gắn trên các cột đèn hoặc trên xe buýt để theo dõi mức độ ô nhiễm; cảm biến mực nước lắp tại cống rãnh và sông hồ để cảnh báo ngập úng; thiết bị đo độ ẩm đất và nhiệt độ chôn trong các bồn cây, công viên để giám sát sức khỏe cây xanh. Việc số hóa dữ liệu môi trường này giúp các nhà quản lý nắm bắt tình trạng các hệ thống xanh (cây xanh, mặt nước, đất đai) một cách liên tục, chi tiết, điều trước đây rất khó thực hiện do thiếu công cụ. Chẳng hạn, trong lĩnh vực hạ tầng cây xanh, một dự án IoT tại thành phố Erlangen (Đức) đã lắp đặt các cảm biến độ ẩm và nhiệt độ đất dưới gốc cây cùng 16 trạm thời tiết để theo dõi sức khỏe hàng trăm cây xanh đô thị. Dữ liệu thời gian thực được truyền qua mạng NB-IoT về trung tâm, cho phép tạo ra “bản sao số” (digital twin) của từng cây xanh, tức mô hình số mô phỏng trạng thái của cây dựa trên dữ liệu cảm biến. Nhờ đó, nhân viên đô thị có thể dự báo nhu cầu nước tưới và ưu tiên chăm sóc những cây thiếu nước, điều chỉnh lịch tưới một cách khoa học thay vì cảm tính. Kết quả thử nghiệm cho thấy hệ thống đã giúp thành phố tiết kiệm khoảng 250 m³ nước mỗi năm và bảo vệ cây khỏi chết khô trong mùa hạn, tránh phải trồng mới khoảng 20 cây mỗi năm (tương đương 70% số cây thường phải thay do hạn hán). Những lợi ích định lượng này minh chứng rõ rệt hiệu quả của IoT trong quản lý tài nguyên xanh đô thị. Tương tự, trong quản lý nước mưa, các hệ thống hạ tầng xanh thông minh, tích hợp IoT cũng đang được nghiên cứu và áp dụng. Các ứng dụng như mái nhà xanh có cảm biến, bể thu nước mưa thông minh, vườn mưa và hồ điều tiết tự động đã cho thấy khả năng nâng cao hiệu suất quản lý nước mưa và chống ngập úng nhờ điều khiển theo thời gian thực. Ví dụ, cảm biến mưa và mực nước có thể kích hoạt van xả ở hồ chứa trước khi bão đổ bộ, giúp tăng dung tích chống ngập; hoặc hệ thống tưới thông minh trên mái xanh điều chỉnh lượng nước tưới dựa trên độ ẩm đất, tối ưu hóa cho việc tiêu thoát nước mưa chậm và làm mát không khí. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự kết hợp IoT và hạ tầng xanh (như hệ thống chống ngập dựa vào hệ sinh thái) là một hướng đi nhiều triển vọng nhằm quản lý hiệu quả hơn các rủi ro môi trường đô thị trong bối cảnh khí hậu biến đổi. Tuy nhiên, việc tích hợp này cũng đặt ra một số thách thức về kỹ thuật lẫn kinh tế, chẳng hạn như cần phát triển các cảm biến bền bỉ, chiến lược dự đoán tối ưu, khả năng mở rộng hệ thống, phân tích chi phí-lợi ích rõ ràng, cũng như đảm bảo an ninh mạng cho các hạ tầng số mới.
Bên cạnh IoT, trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò then chốt trong việc khai thác dữ liệu đô thị và hỗ trợ ra quyết định, từ đó nâng cao năng lực quy hoạch và quản lý hạ tầng xanh. AI có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ từ mạng lưới cảm biến IoT cũng như dữ liệu vệ tinh, bản đồ để phát hiện các xu hướng và mô hình mà con người khó nhận ra. Một ứng dụng tiêu biểu là sử dụng AI phân tích ảnh viễn thám độ phân giải cao nhằm đánh giá hiện trạng và tiềm năng của không gian xanh đô thị. Nhờ kỹ thuật học sâu (deep learning), máy tính có thể tự động phân loại ảnh vệ tinh hoặc ảnh máy bay để xác định đâu là khu vực cây xanh, mặt nước, bề mặt bê tông hay mái nhà, với độ chính xác ngày càng cao. Những thông tin này cho phép thành phố lựa chọn vị trí tối ưu để bổ sung hạ tầng xanh, ví dụ ưu tiên làm vườn mái tại các điểm nóng đảo nhiệt đô thị hoặc khu vực thường ngập úng để giảm thiểu rủi ro khí hậu. Đồng thời, AI cũng giúp thành phố quyết định phân bổ ngân sách hiệu quả hơn khi biết được cụ thể lợi ích môi trường của từng phương án (lượng nhiệt giảm, lượng nước mưa hấp thu, công suất điện mặt trời…). Không chỉ dừng ở quy hoạch tĩnh, AI còn hỗ trợ quản lý động các hệ thống xanh. Các mô hình học máy có thể dự báo nhu cầu tưới tiêu cho công viên dựa trên dự báo thời tiết và dữ liệu độ ẩm đất, đề xuất lịch tưới tiết kiệm nước; hoặc dự báo chất lượng không khí theo giờ để cảnh báo sớm và điều chỉnh giao thông (giảm xe vào trung tâm lúc ô nhiễm cao). AI thị giác máy tính (computer vision) cũng được áp dụng để giám sát sức khỏe cây xanh và đa dạng sinh học: ví dụ camera AI có thể đếm số lượng và phân loại cây trong từng khu vực, hoặc nhận dạng loài chim, côn trùng từ hình ảnh/video để đánh giá hệ sinh thái đô thị. Khái niệm “Internet of Nature” (IoN) đã được các nhà khoa học đề xuất nhằm chỉ việc tích hợp IoT và AI vào thiên nhiên đô thị, qua đó số hóa các không gian xanh để thu thập dữ liệu về hoạt động sinh thái. Những khả năng của IoT và AI trên đây cho thấy tương lai “thông minh hóa” thiên nhiên đô thị, cung cấp các chỉ số môi trường định lượng để các nhà quản lý, kiến trúc sư cảnh quan và cả cộng đồng ra quyết định dựa trên dữ liệu nhằm tăng cường hiệu quả của hạ tầng xanh. Nói cách khác, nếu được triển khai hợp lý, IoT và AI sẽ giúp nâng cấp hạ tầng xanh đô thị truyền thống lên một tầm cao mới, từ quy hoạch, triển khai đến giám sát và bảo trì, tất cả đều hướng đến mục tiêu cuối cùng là làm cho các thành phố xanh hơn, sạch hơn và đáng sống hơn trong dài hạn.
Từ những phân tích trên, có thể thấy việc ứng dụng IoT và AI trong phát triển hạ tầng xanh là xu hướng tất yếu và đầy tiềm năng. Đối với Việt Nam, nơi quá trình đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽ tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, việc nắm bắt và triển khai hiệu quả các công nghệ này sẽ góp phần quan trọng giúp đô thị phát triển theo hướng bền vững.
Trước hết, về tầm nhìn và chính sách, cần nhận thức rằng xây dựng đô thị thông minh và đô thị xanh là trách nhiệm chung của tất cả các cấp, các ngành và của cả cộng đồng dân cư. Quá trình phát triển đô thị phải gắn liền với chuyển đổi số và tăng trưởng xanh, do đó cần sự cam kết mạnh mẽ từ chính quyền trung ương đến địa phương trong việc cụ thể hóa các mục tiêu này. Các đồ án quy hoạch đô thị mới hoặc điều chỉnh quy hoạch nên tích hợp các tiêu chí về hạ tầng xanh (diện tích không gian xanh tối thiểu, chỉ số cây xanh/người dân, tỷ lệ diện tích thấm nước tự nhiên….) cùng với lộ trình ứng dụng công nghệ số trong quản lý các tiêu chí đó. Việc lồng ghép hai lĩnh vực xanh và thông minh cần được thể chế hóa trong các văn bản quy hoạch và chương trình phát triển đô thị của từng thành phố, phù hợp với các chủ trương lớn như Nghị quyết 52-NQ/TW (2019) về chủ động tham gia cuộc CMCN 4.0 và Nghị quyết 06-NQ/TW (2022) về phát triển đô thị bền vững. Điều này đảm bảo mục tiêu ứng dụng IoT/AI phục vụ hạ tầng xanh được định hướng rõ ràng và có sự thống nhất hành động từ trên xuống.
Thứ hai, về hạ tầng kỹ thuật số, các đô thị lớn của Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ thông tin – viễn thông làm nền tảng cho việc triển khai IoT và AI. Cụ thể, cần xây dựng mạng truyền dẫn tốc độ cao (ví dụ mạng 5G đô thị), nền tảng điện toán đám mây và dữ liệu lớn (big data) dùng chung cho thành phố, cùng với đó là hệ thống các trạm trung tâm thu thập dữ liệu IoT trải khắp đô thị. Mỗi đô thị lớn nên phát triển một trung tâm điều hành đô thị thông minh IOC (Intelligent Operations Center) làm đầu não, tích hợp dữ liệu từ các lĩnh vực giao thông, cấp thoát nước, năng lượng, môi trường, an ninh… IOC ứng dụng AI để phân tích dữ liệu tổng hợp và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng. Chẳng hạn, có thể lắp đặt hệ thống quan trắc không khí tự động tại nhiều điểm trong thành phố, triển khai camera và cảm biến tại các tuyến đường hay điểm ngập úng để thu thập dữ liệu về môi trường đô thị. Các công viên lớn, vườn thú, khu dự trữ sinh quyển đô thị (nếu có) nên được trang bị cảm biến vi khí hậu, thiết bị theo dõi động vật (như máy ảnh bẫy, micro âm thanh siêu âm cho dơi) để thu thập dữ liệu đa dạng sinh học. Việc phủ sóng IoT khắp đô thị sẽ cung cấp kho dữ liệu đồ sộ, làm nguyên liệu cho các ứng dụng AI phân tích và đưa ra giải pháp tối ưu cho hạ tầng xanh. Tất nhiên, đi đôi với mở rộng hạ tầng số là đảm bảo an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu, các thành phố cần ban hành tiêu chuẩn và cơ chế bảo mật cho hệ thống IoT đô thị, tránh nguy cơ bị tấn công hoặc rò rỉ dữ liệu nhạy cảm.
Thứ ba, về ứng dụng cụ thể IoT/AI cho hạ tầng xanh, các đô thị nên bắt đầu bằng những dự án thí điểm có tính khả thi cao, sau đó nhân rộng khi thu được kết quả. Chẳng hạn, có thể thí điểm hệ thống tưới cây xanh tự động theo thời tiết tại một số công viên lớn tương tự mô hình ở Erlangen (Đức) để vừa tiết kiệm nước vừa giữ cho cây luôn khỏe mạnh. Hoặc có thể triển khai dự án thùng rác thông minh năng lượng mặt trời như New York đã làm, cho phép theo dõi mức rác đầy để tối ưu hóa lịch trình thu gom, qua đó giảm ách tắc giao thông do xe rác và hạn chế mùi hôi rò rỉ. Hay có thể xây dựng mạng lưới cảm biến giám sát ngập lụt tại các điểm trũng và sử dụng AI dự báo mưa ngập, giúp thành phố chủ động vận hành hệ thống bơm thoát nước và cảnh báo người dân sớm. Bên cạnh đó, có thể phát triển ứng dụng bản đồ xanh đô thị sử dụng dữ liệu vệ tinh và AI, nhằm xác định những khu vực còn “thiếu xanh” (mật độ cây xanh thấp, nhiều bê tông) để ưu tiên trồng thêm cây hoặc xây công viên. Những công cụ như vậy sẽ rất hữu ích để các đô thị lớn của Việt Nam lên kế hoạch mở rộng hạ tầng xanh một cách có cơ sở khoa học, tránh đầu tư dàn trải mà tập trung vào các khu vực mang lại hiệu quả cao nhất (như giảm nhiệt đô thị, giảm ngập hoặc cải thiện mỹ quan đáng kể). Ngoài ra, nên tận dụng khả năng của AI trong việc mô phỏng và dự báo: xây dựng các mô hình tính toán tác động của việc tăng diện tích cây xanh hay mặt nước đến khí hậu đô thị, chất lượng không khí… để đánh giá kịch bản quy hoạch trước khi thực hiện. Việc này giúp lãnh đạo thành phố có cái nhìn định lượng về lợi ích dài hạn của các dự án xanh, từ đó ưu tiên nguồn lực phù hợp.
Thứ tư, về cơ chế thực hiện, rất cần thúc đẩy hợp tác công – tư và hợp tác quốc tế trong triển khai hạ tầng xanh thông minh. Khu vực tư nhân (các công ty công nghệ, viễn thông, môi trường) nên được khuyến khích tham gia cung cấp giải pháp và vận hành thử nghiệm các hệ thống IoT/AI tại đô thị. Chính quyền có thể hỗ trợ bằng cách cung cấp không gian thí điểm, chia sẻ dữ liệu và đồng tài trợ cho các dự án mang tính đổi mới sáng tạo này. Ví dụ, các startup trong nước có thể phối hợp với Sở Xây dựng/Sở Tài nguyên và Môi trường để phát triển ứng dụng theo dõi cây xanh đô thị hoặc nền tảng số quản lý tưới tiêu, với dữ liệu mở từ hệ thống cảm biến của thành phố. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy mô hình hợp tác đa bên sẽ giúp huy động nguồn lực tài chính và trí tuệ tốt hơn, đồng thời tăng tính linh hoạt trong triển khai dự án mới.
Cuối cùng, cần chú trọng nâng cao năng lực con người và nhận thức cộng đồng. Các thành phố lớn nên tổ chức đào tạo, tập huấn cho đội ngũ cán bộ quản lý đô thị về kiến thức cơ bản của IoT, AI và phân tích dữ liệu, giúp họ đủ khả năng vận hành và ra quyết định dựa trên các hệ thống thông minh. Đồng thời, người dân cũng cần được tuyên truyền về lợi ích của hạ tầng xanh và đô thị thông minh, khuyến khích họ tham gia sử dụng và đóng góp dữ liệu cho các ứng dụng đô thị (như phản ánh chất lượng không khí qua ứng dụng di động, báo cáo sự cố cây xanh. Sự tham gia của cộng đồng sẽ tạo nên nguồn dữ liệu bổ sung và đồng thuận xã hội cho các sáng kiến xanh thông minh. Ngoài ra, khi triển khai các công nghệ mới, chính quyền cần ban hành khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật tương ứng, như quy định về chia sẻ dữ liệu, bảo vệ dữ liệu cá nhân thu thập từ cảm biến, tiêu chuẩn cho hạ tầng cảm biến đô thị, hướng dẫn về tích hợp hệ thống IoT trong các công trình xanh… Điều này đảm bảo việc ứng dụng IoT/AI diễn ra trật tự, an toàn và hiệu quả.
Nhìn chung, IoT và AI đang mở ra những cơ hội chưa từng có để hỗ trợ phát triển hạ tầng xanh đô thị tại Việt Nam. Từ khâu quy hoạch với tầm nhìn chiến lược, cho đến khâu quản lý vận hành hàng ngày, các công nghệ này đều có thể đóng góp những giải pháp thông minh giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị. Hành trình xây dựng các đô thị với hạ tầng xanh hướng tới phát triển bền vững đòi hỏi sự quyết tâm và hợp lực của nhiều bên, từ nhà quản lý, giới chuyên gia đến doanh nghiệp và người dân. Với nền tảng chính sách đã có và những tiến bộ công nghệ sẵn sàng, có đầy đủ cơ sở để tin tưởng rằng việc tích hợp IoT và AI vào hạ tầng xanh đô thị sẽ gặt hái thành công, góp phần đưa các đô thị Việt Nam phát triển bền vững, thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu và ngày càng đáng sống theo đúng nghĩa. Các thành phố xanh thông minh không còn là viễn cảnh xa vời, mà hoàn toàn có thể trở thành hiện thực trong tương lai gần nếu biết tận dụng hiệu quả công nghệ của IoT và AI trong kỷ nguyên số.
Để lại một bình luận